Có 1 kết quả:

步操 bù cāo ㄅㄨˋ ㄘㄠ

1/1

bù cāo ㄅㄨˋ ㄘㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

foot drill (military, physical exercises etc)

Bình luận 0